Bảng áp suất lốp xe ô tô của các dòng xe Kia, Hyundai, Toyota…

bang ap suat lop xe o to

Khi sở hữu một chiếc ô tô, việc đảm bảo áp suất lốp đúng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ an toàn cho tài xế và hành khách trên xe. Mỗi loại xe có yêu cầu áp suất lốp khác nhau, do đó, việc hiểu rõ về bảng áp suất lốp ô tô là điều cần thiết để duy trì sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng xe. Trong bài viết này, hãy cùng Xe hơi Thông Minh tìm hiểu về bảng áp suất lốp của các dòng xe ô tô thông dụng và tầm quan trọng của việc duy trì áp suất lốp đúng để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

Áp suất lốp ô tô là gì?

Áp suất lốp ô tô là áp suất khí nén bên trong lốp ô tô được đo bằng đơn vị PSI hoặc kPa. Áp suất lốp cần phải được duy trì ở mức đúng để đảm bảo an toàn và tiết kiệm nhiên liệu khi lái xe. Mức áp suất lốp đúng thường được ghi trên bảng thông số kỹ thuật của xe hoặc được chỉ định trên lốp bởi nhà sản xuất.

Áp suất lốp ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám đường, khả năng xử lý và phanh của xe. Nếu áp suất lốp quá thấp, lốp sẽ bị biến dạng, gây ảnh hưởng đến độ bám đường và khả năng điều khiển của xe. Điều này có thể dẫn đến việc mất kiểm soát và gây nguy hiểm cho tài xế và hành khách trên xe, đặc biệt là trong các trường hợp phải lái xe ở tốc độ cao hoặc trên đường không bằng phẳng. Nếu áp suất lốp quá cao, lốp có thể bị nổ, làm nguy hiểm cho người lái.

Xem thêm:

Tại sao áp suất lốp ô tô lại quan trọng

ap suat lop chuan giup xe hoat dong hoan hao
Áp suất lốp chuẩn giúp xe hoạt động hoàn hảo.

Tăng an toàn khi lái xe

Khi áp suất lốp không đúng, đặc biệt là áp suất quá thấp, lốp sẽ bị biến dạng, gây ảnh hưởng đến độ bám đường và khả năng điều khiển của xe. Điều này có thể dẫn đến việc mất kiểm soát và gây nguy hiểm cho tài xế và hành khách trên xe, đặc biệt là trong các trường hợp phải lái xe ở tốc độ cao hoặc trên đường không bằng phẳng.

Khi bạn nắm rõ bảng áp suất lốp ô tô của nhà sản xuất cho xe của bạn, bạn có thể bơm đúng mức chuẩn để xe hoạt động hoàn hảo nhất.

Xem thêm:

Giúp tiết kiệm nhiên liệu

tiet kiem nhien lieu bang cach dam bao ap suat lop o to chuan
Áp suất lốp ô tô chuẩn giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu khá tốt

Áp suất lốp quá thấp sẽ làm tăng ma sát giữa lốp và đường, làm tăng lực cản, dẫn đến việc tiêu thụ nhiên liệu tăng. Khi áp suất lốp đúng, xe sẽ chạy mượt mà hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Tăng tuổi thọ của lốp xe

Áp suất lốp không đúng cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ của lốp. Khi áp suất quá thấp, lốp sẽ bị biến dạng, gây ra sự mài mòn không đều, làm giảm tuổi thọ của lốp. Nếu áp suất quá cao, lốp sẽ bị mài mòn nhanh hơn và cũng làm giảm tuổi thọ của lốp.

Ưu và nhược điểm của cảm biến lốp xe ô tô

Ưu điểm

  • Giúp kiểm tra áp suất lốp nhanh chóng và dễ dàng
  • Cảnh báo người lái khi có sự thay đổi áp suất lốp
  • Tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu lốp bị hỏng

Nhược điểm

  • Tốn thêm chi phí khi lắp đặt
  • Có thể bị mất trộm hoặc hỏng hóc
  • Khá khó sửa chữa khi xảy ra vấn đề

Giải thích các ký hiệu áp suất lốp

ky hieu bang ap suat lop xe o to
Ký hiệu của các máy đo áp suất lốp ô tô thường thấy

Các ký hiệu áp suất lốp được thể hiện trên bảng thông số kỹ thuật của xe hoặc trên thân xe, gồm các thông số như áp suất khuyến nghị, áp suất tối thiểu và áp suất tối đa. Dưới đây là các ký hiệu áp suất lốp thường gặp:

  • PSI: Đây là đơn vị đo áp suất lốp thông dụng ở Bắc Mỹ. PSI viết tắt của Pounds per Square Inch, nghĩa là đơn vị tính lực đẩy của một pound trên một inch vuông. Ví dụ: Áp suất khuyến nghị là 32 PSI.
  • kPa: Đây là đơn vị đo áp suất lốp thông dụng ở Châu Âu và các nước khác trên thế giới. kPa viết tắt của Kilopascal, nghĩa là đơn vị tính áp suất tương đương với 1,000 Pascal. Ví dụ: Áp suất khuyến nghị là 220 kPa.
  • Bar: Đây là đơn vị đo áp suất lốp phổ biến ở châu Âu, nghĩa là đơn vị áp suất tương đương với 100,000 Pascal. Ví dụ: Áp suất khuyến nghị là 2,2 Bar.

Ngoài ra, trên lốp có thể có những thông tin khác, ví dụ như chỉ số tải (load index) và chỉ số tốc độ (speed index), để giúp tài xế chọn lựa lốp phù hợp với tải trọng và tốc độ của xe. Các chỉ số này cũng cần được lưu ý và tuân thủ khi chọn lựa lốp cho xe của mình.

Hướng dẫn cách đo áp suất lốp xe ô tô

Đo áp suất lốp định kỳ là một trong những thói quen quan trọng giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng ô tô.

Bước 1: Chuẩn bị bộ đo áp suất lốp

bom xe o to
Bộ đo áp suất lốp bằng máy nén khí

Để đo áp suất lốp xe ô tô, bạn cần chuẩn bị một bộ đo áp suất lốp, bao gồm một bút đo áp suất và một bộ lắp van để kết nối với van lốp của xe. Ngoài ra nếu bạn có máy nén hơi có thể sử dụng đồng hồ để đo áp suất lốp.

Bước 2: Đo áp suất lốp

  • Kiểm tra áp suất lốp khi lốp còn lạnh, tức là trước khi bắt đầu lái xe. Nếu bạn phải đo áp suất lốp khi lốp ấm hoặc nóng, hãy chờ cho đến khi lốp nguội trở lại. Khi nguội hơi trong lốp sẽ ở trạng thái tĩnh và chuẩn nhất, khi xe chạy nó sẽ giãn nở và căng ra.
  • Gỡ van bảo vệ lốp và dùng bộ lắp van kết nối bút đo áp suất với van lốp.
  • Đo áp suất lốp bằng cách nhìn vào bút đo áp suất và ghi nhận kết quả.
  • Kiểm tra kết quả đo với bảng áp suất lốp xe ô tô của nhà sản xuất. Nếu áp suất lốp quá thấp hoặc quá cao, hãy điều chỉnh áp suất lốp bằng cách bơm hoặc xả khí khỏi lốp cho đến khi đạt mức áp suất đúng.
  • Sau khi điều chỉnh áp suất lốp, hãy kiểm tra lại bằng cách đo áp suất một lần nữa để đảm bảo áp suất lốp đạt mức yêu cầu.

Bảng áp suất lốp xe ô tô của từng hãng xe

bang thong so ap suat lop xe o to
Thông số áp suất lốp thường được ký hiệu trên bề mặt khi xuất xưởng

Bảng áp suất lốp xe ô tô thường được ghi trên sách hướng dẫn sử dụng xe, thẻ bảo hành và trên lốp xe. Tuy nhiên, áp suất lốp của từng dòng xe có thể khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất và loại xe. Dưới đây là bảng áp suất lốp xe ô tô của một số hãng xe phổ biến:

Xem thêm:

Bảng áp suất lốp xe ô tô Ford

  • Ranger: 29-33 psi (2.0-2.3 bar)
  • Everest: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Focus: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Escape: 35 psi (2.4 bar)

Bảng áp suất lốp xe ô tô Hyundai

  • Accent: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Elantra: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Tucson: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Santa Fe: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)

Bảng áp suất lốp xe ô tô Toyota

  • Vios: 30-32 psi (2.1-2.2 bar)
  • Innova: 30-32 psi (2.1-2.2 bar)
  • Fortuner: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Camry: 30-32 psi (2.1-2.2 bar)

Bảng áp suất lốp xe ô tô Mazda

  • Mazda 2: 33 psi (2.3 bar)
  • Mazda 3: 33 psi (2.3 bar)
  • CX-5: 33 psi (2.3 bar)
  • CX-9: 35 psi (2.4 bar)

Bảng áp suất lốp xe ô tô Honda

  • City: 30-32 psi (2.1-2.2 bar)
  • Civic: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • CR-V: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)
  • Accord: 32-35 psi (2.2-2.4 bar)

Kết luận

Trên đây là bảng áp suất lốp xe ô tô của một số hãng xe phổ biến. Việc đo và giữ áp suất lốp đúng chuẩn sẽ giúp tăng tuổi thọ của lốp và giảm nguy cơ tai nạn giao thông. Tuy nhiên, áp suất lốp của từng dòng xe có thể khác nhau, hãy kiểm tra thông số của từng xe để biết chính xác áp suất lốp.

4.9/5 - (108 bình chọn)